image compression
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Image compression'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình giảm thiểu lượng dữ liệu cần thiết để biểu diễn một hình ảnh kỹ thuật số mà không làm giảm đáng kể chất lượng hình ảnh.
Definition (English Meaning)
The process of reducing the amount of data required to represent a digital image without significantly degrading the image quality.
Ví dụ Thực tế với 'Image compression'
-
"Image compression is essential for efficient storage and transmission of digital photos."
"Nén ảnh là điều cần thiết để lưu trữ và truyền tải ảnh kỹ thuật số hiệu quả."
-
"The software uses advanced image compression techniques to reduce file sizes."
"Phần mềm sử dụng các kỹ thuật nén ảnh tiên tiến để giảm kích thước tệp."
-
"Image compression algorithms are constantly being improved to achieve better results."
"Các thuật toán nén ảnh liên tục được cải tiến để đạt được kết quả tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Image compression'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: image compression
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Image compression'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Image compression là một kỹ thuật quan trọng trong việc lưu trữ và truyền tải hình ảnh, đặc biệt là trong các ứng dụng web, di động và truyền thông đa phương tiện. Nó giúp tiết kiệm băng thông và không gian lưu trữ. Có hai loại nén ảnh chính: nén mất dữ liệu (lossy compression) và nén không mất dữ liệu (lossless compression). Nén mất dữ liệu loại bỏ một số thông tin không quan trọng để đạt được tỷ lệ nén cao hơn, trong khi nén không mất dữ liệu bảo toàn tất cả dữ liệu gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Image compression for’: thường dùng để chỉ mục đích của việc nén ảnh. Ví dụ: ‘Image compression for web use.’. ‘Image compression in’: thường dùng để chỉ việc nén ảnh được sử dụng trong một bối cảnh nào đó. Ví dụ: ‘Image compression in medical imaging.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Image compression'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Lossy image compression, a common technique, reduces file size significantly.
|
Nén ảnh mất dữ liệu, một kỹ thuật phổ biến, giảm đáng kể kích thước tệp. |
| Phủ định |
Without advanced algorithms, image compression, a complex process, wouldn't be so efficient.
|
Nếu không có các thuật toán tiên tiến, nén ảnh, một quá trình phức tạp, sẽ không hiệu quả đến vậy. |
| Nghi vấn |
Considering storage constraints, is image compression, a crucial step, necessary for these files?
|
Xem xét các hạn chế về dung lượng lưu trữ, liệu nén ảnh, một bước quan trọng, có cần thiết cho các tệp này không? |