(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ more condensed
B2

more condensed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gọn hơn súc tích hơn cô đọng hơn được rút gọn nhiều hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'More condensed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được làm cho đặc hơn hoặc gọn hơn; giảm về thể tích hoặc phạm vi.

Definition (English Meaning)

Made denser or more compact; reduced in volume or extent.

Ví dụ Thực tế với 'More condensed'

  • "The more condensed version of the report was easier to understand."

    "Phiên bản rút gọn của báo cáo dễ hiểu hơn."

  • "The author provided a more condensed summary of the book."

    "Tác giả đã cung cấp một bản tóm tắt súc tích hơn về cuốn sách."

  • "We need to present our findings in a more condensed format."

    "Chúng ta cần trình bày các phát hiện của mình ở định dạng cô đọng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'More condensed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'More condensed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sử dụng để mô tả một vật, ý tưởng, hoặc văn bản đã được rút gọn, súc tích hơn. 'More condensed' chỉ ra mức độ rút gọn cao hơn so với trạng thái ban đầu. Khác với 'shorter' (ngắn hơn) chỉ về độ dài, 'more condensed' nhấn mạnh sự cô đọng thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'More condensed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)