muscle development
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tăng kích thước, sức mạnh và chức năng của cơ bắp thông qua tập luyện, dinh dưỡng và các phương pháp khác.
Definition (English Meaning)
The process of increasing the size, strength, and functionality of muscles through exercise, nutrition, and other means.
Ví dụ Thực tế với 'Muscle development'
-
"Proper nutrition is essential for muscle development."
"Dinh dưỡng phù hợp là yếu tố cần thiết cho sự phát triển cơ bắp."
-
"He's been focusing on muscle development to improve his athletic performance."
"Anh ấy đang tập trung vào phát triển cơ bắp để cải thiện thành tích thể thao của mình."
-
"This exercise is designed for muscle development in the arms and shoulders."
"Bài tập này được thiết kế để phát triển cơ bắp ở cánh tay và vai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: muscle development
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muscle development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể hình, tập luyện sức mạnh, phục hồi chức năng sau chấn thương, hoặc các nghiên cứu về sinh lý học cơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Muscle development in" được dùng để chỉ sự phát triển cơ bắp ở một khu vực cụ thể. Ví dụ: "muscle development in the legs". "Muscle development for" được dùng để chỉ mục tiêu của việc phát triển cơ bắp. Ví dụ: "muscle development for sports performance".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle development'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.