national planning
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'National planning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thiết lập các mục tiêu, phát triển các chiến lược và vạch ra các bước để đạt được các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường của một quốc gia.
Definition (English Meaning)
The process of setting goals, developing strategies, and outlining steps to achieve a nation's economic, social, and environmental objectives.
Ví dụ Thực tế với 'National planning'
-
"Effective national planning is crucial for achieving long-term economic growth."
"Lập kế hoạch quốc gia hiệu quả là rất quan trọng để đạt được tăng trưởng kinh tế dài hạn."
-
"The government is implementing a new national planning strategy to address climate change."
"Chính phủ đang triển khai một chiến lược lập kế hoạch quốc gia mới để giải quyết biến đổi khí hậu."
-
"National planning should take into account the needs of all citizens."
"Lập kế hoạch quốc gia cần tính đến nhu cầu của tất cả công dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'National planning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: national planning
- Adjective: national
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'National planning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường liên quan đến các chính sách và biện pháp do chính phủ thực hiện để định hướng và quản lý sự phát triển của đất nước. Nó bao gồm việc phân bổ nguồn lực, xác định các lĩnh vực ưu tiên và điều phối các hoạt động của các bộ ngành khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*for*: Nhấn mạnh mục tiêu hoặc đối tượng mà kế hoạch hướng đến (ví dụ: national planning for sustainable development). *in*: Đề cập đến phạm vi hoặc lĩnh vực mà kế hoạch bao trùm (ví dụ: national planning in education).
Ngữ pháp ứng dụng với 'National planning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.