national sovereignty
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'National sovereignty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền tối cao của một quốc gia, bao gồm quyền tự quyết định mọi vấn đề nội bộ và đối ngoại, không chịu sự can thiệp từ bên ngoài.
Definition (English Meaning)
The full right and power of a governing body over itself, without any interference from outside sources or bodies.
Ví dụ Thực tế với 'National sovereignty'
-
"Protecting national sovereignty is a top priority for the government."
"Bảo vệ chủ quyền quốc gia là ưu tiên hàng đầu của chính phủ."
-
"The principle of national sovereignty is enshrined in the UN Charter."
"Nguyên tắc chủ quyền quốc gia được ghi trong Hiến chương Liên Hợp Quốc."
-
"Respect for national sovereignty is essential for maintaining international peace and security."
"Tôn trọng chủ quyền quốc gia là điều cần thiết để duy trì hòa bình và an ninh quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'National sovereignty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sovereignty
- Adjective: national
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'National sovereignty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh quyền tự chủ và độc lập của một quốc gia trong việc hoạch định chính sách và thực thi quyền lực trên lãnh thổ của mình. Nó khác với 'popular sovereignty' (chủ quyền nhân dân), vốn nhấn mạnh quyền lực tối cao thuộc về người dân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sovereignty over': Thể hiện quyền tối cao đối với một lãnh thổ hoặc một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'sovereignty over the Spratly Islands'. 'Sovereignty of': Thể hiện quyền tối cao của một quốc gia. Ví dụ: 'the sovereignty of the state'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'National sovereignty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.