(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ natural limb
B2

natural limb

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

chi tự nhiên tay chân thật chi nguyên bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural limb'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chi (tay, chân, cánh, v.v.) là một phần giải phẫu tự nhiên của người hoặc động vật từ khi sinh ra, trái ngược với chi giả hoặc nhân tạo.

Definition (English Meaning)

A limb that is part of a person's or animal's original anatomy, as opposed to a prosthetic or artificial limb.

Ví dụ Thực tế với 'Natural limb'

  • "After the accident, the doctor was amazed that he retained all four natural limbs."

    "Sau tai nạn, bác sĩ đã rất ngạc nhiên khi anh ấy vẫn giữ được cả bốn chi tự nhiên."

  • "The patient's natural limbs were fully functional after years of physical therapy."

    "Các chi tự nhiên của bệnh nhân đã hoạt động hoàn toàn sau nhiều năm vật lý trị liệu."

  • "The study compared the performance of athletes with natural limbs to those using prosthetics."

    "Nghiên cứu so sánh hiệu suất của các vận động viên có chi tự nhiên với những người sử dụng chi giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Natural limb'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: limb
  • Adjective: natural
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Natural limb'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng để phân biệt giữa các chi tự nhiên và các chi thay thế (như chân tay giả). Nó thường xuất hiện trong các bối cảnh y học, sinh học hoặc liên quan đến chấn thương và phục hồi chức năng. Nhấn mạnh vào nguồn gốc tự nhiên và chức năng vốn có của chi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural limb'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)