(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nature-based tourism
B2

nature-based tourism

Noun

Nghĩa tiếng Việt

du lịch sinh thái du lịch dựa vào thiên nhiên du lịch thiên nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nature-based tourism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Du lịch dựa trên môi trường tự nhiên; du lịch hướng đến bảo tồn môi trường và cải thiện đời sống của người dân địa phương.

Definition (English Meaning)

Tourism based on the natural environment; tourism that aims to conserve the environment and improve the well-being of local people.

Ví dụ Thực tế với 'Nature-based tourism'

  • "The government is promoting nature-based tourism to protect the country's biodiversity."

    "Chính phủ đang thúc đẩy du lịch dựa vào thiên nhiên để bảo vệ sự đa dạng sinh học của đất nước."

  • "Many small communities benefit economically from nature-based tourism."

    "Nhiều cộng đồng nhỏ được hưởng lợi kinh tế từ du lịch dựa vào thiên nhiên."

  • "The park offers a variety of nature-based tourism activities, including hiking and birdwatching."

    "Công viên cung cấp nhiều hoạt động du lịch dựa vào thiên nhiên, bao gồm đi bộ đường dài và ngắm chim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nature-based tourism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nature-based tourism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Nature-based tourism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'nature-based tourism' nhấn mạnh vào vai trò của tự nhiên như một yếu tố chính thu hút khách du lịch. Nó thường liên quan đến các hoạt động như đi bộ đường dài, quan sát động vật hoang dã, chèo thuyền kayak và các trải nghiệm gần gũi với thiên nhiên. Khác với du lịch đại trà có thể gây hại cho môi trường, du lịch dựa vào thiên nhiên hướng đến sự bền vững và có trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'In' thường được dùng để chỉ địa điểm hoặc khu vực nơi du lịch diễn ra (e.g., 'nature-based tourism in the Amazon rainforest'). 'To' có thể được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đóng góp (e.g., 'commitment to nature-based tourism').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nature-based tourism'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ecotourism, which is closely related to nature-based tourism, is growing rapidly in many developing countries.
Du lịch sinh thái, có liên quan chặt chẽ đến du lịch dựa vào thiên nhiên, đang phát triển nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển.
Phủ định
The local community, which benefits significantly from nature-based tourism, doesn't always have a voice in its development.
Cộng đồng địa phương, những người được hưởng lợi đáng kể từ du lịch dựa vào thiên nhiên, không phải lúc nào cũng có tiếng nói trong sự phát triển của nó.
Nghi vấn
Is this nature-based tourism, which supports local conservation efforts, truly sustainable in the long term?
Liệu du lịch dựa vào thiên nhiên này, hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn địa phương, có thực sự bền vững về lâu dài?
(Vị trí vocab_tab4_inline)