non-native flower
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-native flower'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài hoa không có nguồn gốc từ một khu vực hoặc hệ sinh thái cụ thể; một loài hoa được du nhập hoặc ngoại lai.
Definition (English Meaning)
A flower that is not originally from a particular region or ecosystem; an introduced or exotic flower.
Ví dụ Thực tế với 'Non-native flower'
-
"The garden was full of beautiful non-native flowers from all over the world."
"Khu vườn tràn ngập những loài hoa không bản địa tuyệt đẹp từ khắp nơi trên thế giới."
-
"Non-native flowers can sometimes outcompete native species."
"Hoa không bản địa đôi khi có thể cạnh tranh hơn các loài bản địa."
-
"The introduction of non-native flowers has changed the landscape of many gardens."
"Sự du nhập của các loài hoa không bản địa đã thay đổi cảnh quan của nhiều khu vườn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-native flower'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flower
- Adjective: non-native
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-native flower'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học, làm vườn hoặc bảo tồn để phân biệt giữa các loài thực vật bản địa và các loài không bản địa. Nó nhấn mạnh đến nguồn gốc địa lý của loài hoa, khác với 'native flower' chỉ loài hoa bản địa. Cần phân biệt với 'invasive species' (loài xâm lấn), một loài không bản địa gây hại cho môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **to:** Chỉ khu vực hoặc hệ sinh thái mà loài hoa không bản địa. Ví dụ: 'This flower is non-native to Europe.' (Loài hoa này không phải là bản địa của châu Âu.)
* **in:** Chỉ môi trường mà loài hoa không bản địa đang sinh trưởng. Ví dụ: 'The non-native flower thrives in this garden.' (Loài hoa không bản địa này phát triển mạnh trong khu vườn này.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-native flower'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.