normal chromatic vision
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Normal chromatic vision'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng nhận biết màu sắc một cách chính xác và không có bất kỳ khiếm khuyết nào.
Definition (English Meaning)
The ability to perceive colors accurately and without any deficiencies.
Ví dụ Thực tế với 'Normal chromatic vision'
-
"The patient was diagnosed with normal chromatic vision after a series of tests."
"Bệnh nhân được chẩn đoán có thị lực màu sắc bình thường sau một loạt các xét nghiệm."
-
"The doctor confirmed that the child has normal chromatic vision."
"Bác sĩ xác nhận rằng đứa trẻ có thị lực màu sắc bình thường."
-
"Testing for normal chromatic vision is a routine part of eye exams."
"Kiểm tra thị lực màu sắc bình thường là một phần thường quy của các cuộc kiểm tra mắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Normal chromatic vision'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vision
- Adjective: normal, chromatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Normal chromatic vision'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kiểm tra thị lực hoặc khi thảo luận về các điều kiện y tế liên quan đến khả năng phân biệt màu sắc. 'Normal' chỉ trạng thái không có bệnh lý hoặc bất thường. 'Chromatic' đề cập đến màu sắc. 'Vision' chỉ thị lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Normal chromatic vision'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.