(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ normal respiration
B2

normal respiration

noun

Nghĩa tiếng Việt

hô hấp bình thường thở bình thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Normal respiration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hô hấp bình thường hoặc mong đợi.

Definition (English Meaning)

The usual or expected process of breathing.

Ví dụ Thực tế với 'Normal respiration'

  • "The doctor checked the patient's normal respiration rate."

    "Bác sĩ kiểm tra nhịp hô hấp bình thường của bệnh nhân."

  • "After the surgery, the patient's normal respiration returned."

    "Sau ca phẫu thuật, nhịp hô hấp bình thường của bệnh nhân đã trở lại."

  • "Normal respiration ensures adequate oxygen supply to the body."

    "Hô hấp bình thường đảm bảo cung cấp đủ oxy cho cơ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Normal respiration'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Normal respiration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ quá trình hô hấp diễn ra một cách tự nhiên, không gặp khó khăn hay bất thường. Khác với 'labored respiration' (khó thở) hoặc 'artificial respiration' (hô hấp nhân tạo).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Diễn tả thuộc tính hoặc bản chất của hô hấp. Ví dụ: 'a sign of normal respiration'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Normal respiration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)