(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ not a lot of
A2

not a lot of

Định lượng từ/Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

không nhiều không có nhiều ít một chút
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not a lot of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không nhiều về số lượng hoặc lượng của một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

Not a large quantity or amount of something.

Ví dụ Thực tế với 'Not a lot of'

  • "There's not a lot of time left, so we need to hurry."

    "Không còn nhiều thời gian nữa đâu, nên chúng ta cần phải nhanh lên."

  • "I don't have not a lot of experience in this field."

    "Tôi không có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này."

  • "Not a lot of people know about this secret."

    "Không nhiều người biết về bí mật này."

  • "There is not a lot of sugar in this cake."

    "Không có nhiều đường trong chiếc bánh này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Not a lot of'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

a lot of(nhiều) much(nhiều (cho danh từ không đếm được))
many(nhiều (cho danh từ đếm được số nhiều))
plenty of(rất nhiều)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Not a lot of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này dùng để diễn tả một số lượng ít hoặc không đáng kể. Nó thường được dùng trong văn nói và văn viết không trang trọng. 'Not a lot of' tương đương với 'not much' (dùng với danh từ không đếm được) và 'not many' (dùng với danh từ đếm được số nhiều). Tuy nhiên, 'not a lot of' có thể dùng được cho cả hai loại danh từ. Cần phân biệt với 'a lot of' (nhiều), diễn tả số lượng lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' theo sau 'not a lot' để chỉ đối tượng được nói đến có số lượng ít. Ví dụ: 'Not a lot of people' (Không nhiều người), 'Not a lot of money' (Không nhiều tiền).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Not a lot of'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)