not a lot of
Định lượng từ/Cụm từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not a lot of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không nhiều về số lượng hoặc lượng của một thứ gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Not a lot of'
-
"There's not a lot of time left, so we need to hurry."
"Không còn nhiều thời gian nữa đâu, nên chúng ta cần phải nhanh lên."
-
"I don't have not a lot of experience in this field."
"Tôi không có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này."
-
"Not a lot of people know about this secret."
"Không nhiều người biết về bí mật này."
-
"There is not a lot of sugar in this cake."
"Không có nhiều đường trong chiếc bánh này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Not a lot of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Not a lot of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để diễn tả một số lượng ít hoặc không đáng kể. Nó thường được dùng trong văn nói và văn viết không trang trọng. 'Not a lot of' tương đương với 'not much' (dùng với danh từ không đếm được) và 'not many' (dùng với danh từ đếm được số nhiều). Tuy nhiên, 'not a lot of' có thể dùng được cho cả hai loại danh từ. Cần phân biệt với 'a lot of' (nhiều), diễn tả số lượng lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' theo sau 'not a lot' để chỉ đối tượng được nói đến có số lượng ít. Ví dụ: 'Not a lot of people' (Không nhiều người), 'Not a lot of money' (Không nhiều tiền).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Not a lot of'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.