not-for-profit organization
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not-for-profit organization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ một tổ chức mà lợi nhuận thu được chỉ được sử dụng để theo đuổi các mục tiêu của tổ chức đó và không được phân phối cho các cổ đông hoặc chủ sở hữu.
Definition (English Meaning)
Designating an organization whose profits are used solely to pursue its objectives and are not distributed to shareholders or proprietors.
Ví dụ Thực tế với 'Not-for-profit organization'
-
"Our not-for-profit organization focuses on providing education to underprivileged children."
"Tổ chức phi lợi nhuận của chúng tôi tập trung vào việc cung cấp giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn."
-
"Many not-for-profit organizations rely on donations to fund their programs."
"Nhiều tổ chức phi lợi nhuận dựa vào quyên góp để tài trợ cho các chương trình của họ."
-
"The hospital is a not-for-profit organization providing healthcare to the community."
"Bệnh viện là một tổ chức phi lợi nhuận cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Not-for-profit organization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: organization
- Adjective: not-for-profit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Not-for-profit organization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh mục đích phi lợi nhuận của tổ chức. Thường được sử dụng thay thế cho 'non-profit organization', nhưng 'not-for-profit' có thể ngụ ý một cách tiếp cận kinh doanh hơn, tập trung vào tính bền vững tài chính để đạt được các mục tiêu xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Not-for-profit organization'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The not-for-profit organization has achieved significant progress in providing clean water to rural communities.
|
Tổ chức phi lợi nhuận đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc cung cấp nước sạch cho các cộng đồng nông thôn. |
| Phủ định |
The organization hasn't allocated enough resources to marketing its not-for-profit initiatives.
|
Tổ chức vẫn chưa phân bổ đủ nguồn lực để quảng bá các sáng kiến phi lợi nhuận của mình. |
| Nghi vấn |
Has the government supported that not-for-profit organization in its mission to combat poverty?
|
Chính phủ đã hỗ trợ tổ chức phi lợi nhuận đó trong sứ mệnh chống đói nghèo của mình chưa? |