(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ not measure up to
B2

not measure up to

Verb (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

không đạt tới không đáp ứng không đủ tốt không xứng tầm kém hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not measure up to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạt tiêu chuẩn, đáp ứng yêu cầu; đủ tốt.

Definition (English Meaning)

To be good enough; to meet the required standard.

Ví dụ Thực tế với 'Not measure up to'

  • "He didn't measure up to the high expectations of his parents."

    "Anh ấy đã không đáp ứng được những kỳ vọng cao của cha mẹ."

  • "The quality of the product did not measure up to our expectations."

    "Chất lượng của sản phẩm không đạt được kỳ vọng của chúng tôi."

  • "The new employee didn't measure up to the standards of the company."

    "Nhân viên mới không đạt tiêu chuẩn của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Not measure up to'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reach(đạt được)
equal(ngang bằng)
match(tương xứng)
live up to(xứng đáng với)

Trái nghĩa (Antonyms)

fail(thất bại)
fall short(thiếu hụt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Not measure up to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa thất vọng hoặc không đạt được kỳ vọng. Nó thường được sử dụng khi đánh giá hiệu suất, chất lượng hoặc khả năng của ai đó hoặc cái gì đó. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh so sánh, đánh giá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' trong cụm từ 'measure up to' chỉ đối tượng hoặc tiêu chuẩn mà chủ thể được so sánh hoặc đánh giá với. Ví dụ: 'He didn't measure up to my expectations.' (Anh ấy không đáp ứng được kỳ vọng của tôi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Not measure up to'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to measure up to her parents' expectations when she was younger.
Cô ấy đã từng đáp ứng được kỳ vọng của cha mẹ khi còn trẻ.
Phủ định
He didn't use to measure up to the required standards at his previous job.
Anh ấy đã không đáp ứng được các tiêu chuẩn bắt buộc ở công việc trước đây.
Nghi vấn
Did you use to measure up to your own ambitions?
Bạn đã từng đạt được những tham vọng của riêng mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)