(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nullify votes
C1

nullify votes

Động từ (verb)

Nghĩa tiếng Việt

vô hiệu hóa phiếu bầu làm mất hiệu lực phiếu bầu hủy bỏ phiếu bầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nullify votes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho mất hiệu lực pháp lý; vô hiệu hóa.

Definition (English Meaning)

To make legally null and void; invalidate.

Ví dụ Thực tế với 'Nullify votes'

  • "The court decided to nullify the election results due to widespread irregularities."

    "Tòa án quyết định vô hiệu hóa kết quả bầu cử do những sai phạm lan rộng."

  • "The opposition party accused the government of attempting to nullify votes through intimidation."

    "Đảng đối lập cáo buộc chính phủ cố gắng vô hiệu hóa phiếu bầu thông qua đe dọa."

  • "If proven, the evidence would nullify the legitimacy of the election."

    "Nếu được chứng minh, bằng chứng sẽ vô hiệu hóa tính hợp pháp của cuộc bầu cử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nullify votes'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

validate(xác nhận tính hợp lệ)
authorize(cho phép)
ratify(phê chuẩn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị/Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Nullify votes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'nullify' mang nghĩa làm cho một điều gì đó không còn giá trị hoặc hiệu lực, thường là do một hành động pháp lý hoặc chính thức. Trong ngữ cảnh 'nullify votes', nó ám chỉ việc làm cho các phiếu bầu không còn giá trị, thường do gian lận, sai sót hoặc vi phạm quy tắc bầu cử. Cần phân biệt với 'invalidate' (làm mất hiệu lực) và 'cancel' (hủy bỏ), trong đó 'invalidate' nhấn mạnh sự mất hiệu lực do một lý do khách quan hoặc thiếu sót, còn 'cancel' đơn giản là hủy bỏ một hành động hoặc sự kiện mà không nhất thiết liên quan đến tính hợp pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

‘Nullify with’ ám chỉ công cụ hoặc phương tiện được sử dụng để vô hiệu hóa. Ví dụ: ‘They tried to nullify the results with fabricated evidence.’ (Họ cố gắng vô hiệu hóa kết quả bằng chứng cứ ngụy tạo). 'Nullify by' ám chỉ phương pháp hoặc hành động trực tiếp dẫn đến việc vô hiệu hóa. Ví dụ: ‘The election was nullified by widespread voter fraud.’ (Cuộc bầu cử bị vô hiệu hóa do gian lận bầu cử tràn lan).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nullify votes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)