(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unofficial record
B2

unofficial record

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

kỷ lục không chính thức kỷ lục không được công nhận thành tích không chính thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unofficial record'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành tích hoặc kết quả không được công nhận hoặc xác thực chính thức bởi một cơ quan quản lý hoặc cơ quan có thẩm quyền liên quan.

Definition (English Meaning)

A performance or achievement that is not officially recognized or validated by a governing body or relevant authority.

Ví dụ Thực tế với 'Unofficial record'

  • "He set an unofficial record for the fastest time to climb the mountain."

    "Anh ấy đã lập một kỷ lục không chính thức về thời gian leo núi nhanh nhất."

  • "The runner achieved an unofficial record during the training session."

    "Người chạy bộ đã đạt được một kỷ lục không chính thức trong buổi tập luyện."

  • "While it's an unofficial record, it's still a remarkable achievement."

    "Mặc dù là một kỷ lục không chính thức, nhưng nó vẫn là một thành tích đáng chú ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unofficial record'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unconfirmed record(kỷ lục chưa được xác nhận)
unrecognized record(kỷ lục không được công nhận)

Trái nghĩa (Antonyms)

official record(kỷ lục chính thức)
certified record(kỷ lục được chứng nhận)

Từ liên quan (Related Words)

world record(kỷ lục thế giới)
personal best(thành tích cá nhân tốt nhất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Unofficial record'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng khi một người đạt được một thành tích đáng chú ý nhưng không tuân thủ các quy tắc hoặc thủ tục chính thức cần thiết để được công nhận là kỷ lục chính thức. Nó nhấn mạnh tính không chính thức, có thể do thiếu xác minh, tuân thủ quy định, hoặc đơn giản là không được đệ trình để xem xét chính thức. Nó có thể hàm ý rằng kỷ lục này có thể tốt hơn kỷ lục chính thức, nhưng không thể được chứng minh một cách chắc chắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unofficial record'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)