unofficial record
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unofficial record'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành tích hoặc kết quả không được công nhận hoặc xác thực chính thức bởi một cơ quan quản lý hoặc cơ quan có thẩm quyền liên quan.
Definition (English Meaning)
A performance or achievement that is not officially recognized or validated by a governing body or relevant authority.
Ví dụ Thực tế với 'Unofficial record'
-
"He set an unofficial record for the fastest time to climb the mountain."
"Anh ấy đã lập một kỷ lục không chính thức về thời gian leo núi nhanh nhất."
-
"The runner achieved an unofficial record during the training session."
"Người chạy bộ đã đạt được một kỷ lục không chính thức trong buổi tập luyện."
-
"While it's an unofficial record, it's still a remarkable achievement."
"Mặc dù là một kỷ lục không chính thức, nhưng nó vẫn là một thành tích đáng chú ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unofficial record'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unofficial record'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi một người đạt được một thành tích đáng chú ý nhưng không tuân thủ các quy tắc hoặc thủ tục chính thức cần thiết để được công nhận là kỷ lục chính thức. Nó nhấn mạnh tính không chính thức, có thể do thiếu xác minh, tuân thủ quy định, hoặc đơn giản là không được đệ trình để xem xét chính thức. Nó có thể hàm ý rằng kỷ lục này có thể tốt hơn kỷ lục chính thức, nhưng không thể được chứng minh một cách chắc chắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unofficial record'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.