(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ open-label study
C1

open-label study

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu nhãn mở thử nghiệm nhãn mở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open-label study'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thử nghiệm lâm sàng trong đó cả nhà nghiên cứu và người tham gia đều biết phương pháp điều trị nào đang được áp dụng.

Definition (English Meaning)

A clinical trial in which both the researchers and participants know which treatment is being administered.

Ví dụ Thực tế với 'Open-label study'

  • "The open-label study showed promising results, but further blinded trials are needed."

    "Nghiên cứu nhãn mở cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn, nhưng cần có thêm các thử nghiệm mù để xác nhận."

  • "An open-label study was conducted to assess the long-term effects of the drug."

    "Một nghiên cứu nhãn mở đã được tiến hành để đánh giá tác động lâu dài của thuốc."

  • "Due to the nature of the intervention, a double-blind study was not feasible, so an open-label design was used."

    "Do tính chất của can thiệp, một nghiên cứu mù đôi là không khả thi, vì vậy thiết kế nhãn mở đã được sử dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Open-label study'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: open-label study
  • Adjective: open-label
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Open-label study'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong một nghiên cứu nhãn mở, không có sự 'giấu' thông tin về phương pháp điều trị. Điều này trái ngược với các nghiên cứu 'mù' (blinded studies) hoặc 'mù đôi' (double-blinded studies) nơi mà một hoặc cả hai bên (người tham gia và nhà nghiên cứu) không biết ai nhận được phương pháp điều trị nào. Nghiên cứu nhãn mở thường được sử dụng khi việc 'giấu' thông tin là không thực tế hoặc không cần thiết, ví dụ như trong các nghiên cứu về phẫu thuật hoặc vật lý trị liệu. Nhược điểm chính là nó có thể dẫn đến sai lệch (bias) trong kết quả do kỳ vọng của người tham gia hoặc đánh giá chủ quan của nhà nghiên cứu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'in an open-label study' (trong một nghiên cứu nhãn mở), 'characteristics of an open-label study' (các đặc điểm của một nghiên cứu nhãn mở). 'In' được dùng để chỉ bối cảnh, còn 'of' được dùng để chỉ thuộc tính.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Open-label study'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)