(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ optional element
B2

optional element

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thành phần tùy chọn yếu tố tùy chọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optional element'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phần của cái gì đó có thể được chọn nhưng không bắt buộc; một tính năng không cần thiết nhưng thêm chức năng hoặc sự tiện lợi.

Definition (English Meaning)

A part of something that can be chosen but is not required; a feature that is not essential but adds functionality or convenience.

Ví dụ Thực tế với 'Optional element'

  • "The installation wizard offers several optional elements that you can choose to install."

    "Trình hướng dẫn cài đặt cung cấp một vài thành phần tùy chọn mà bạn có thể chọn để cài đặt."

  • "The user interface includes an optional element for displaying advanced settings."

    "Giao diện người dùng bao gồm một thành phần tùy chọn để hiển thị các cài đặt nâng cao."

  • "In this XML schema, the 'address' element is optional."

    "Trong lược đồ XML này, phần tử 'address' là tùy chọn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Optional element'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: optional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-essential element(thành phần không thiết yếu)
discretionary element(thành phần tùy ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

required element(thành phần bắt buộc)
mandatory element(thành phần có tính bắt buộc)

Từ liên quan (Related Words)

component(thành phần)
feature(tính năng)
module(mô-đun)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Optional element'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, đặc biệt là lập trình và thiết kế phần mềm, để chỉ các thành phần, thuộc tính hoặc tính năng có thể được bỏ qua hoặc không bắt buộc để hệ thống hoạt động. Nó trái ngược với 'required element', tức là một thành phần bắt buộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘In’ được sử dụng để chỉ thành phần tùy chọn nằm trong một hệ thống hoặc cấu trúc lớn hơn. Ví dụ: 'The optional element in this form is your phone number.' ‘Within’ nhấn mạnh rằng thành phần tùy chọn là một phần của phạm vi hoặc giới hạn cụ thể. Ví dụ: 'Within the software, there are several optional elements you can configure.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Optional element'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The side dishes will be optional at the restaurant tomorrow.
Các món ăn phụ sẽ là tùy chọn tại nhà hàng vào ngày mai.
Phủ định
The software update is not going to be optional; it's mandatory.
Bản cập nhật phần mềm sẽ không phải là tùy chọn; nó là bắt buộc.
Nghi vấn
Will attendance at the workshop be optional?
Liệu việc tham dự hội thảo có phải là tùy chọn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)