(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-essential element
C1

non-essential element

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

yếu tố không thiết yếu thành phần không quan trọng bộ phận không cần thiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-essential element'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phần hoặc bộ phận không quan trọng hoặc hoàn toàn cần thiết cho chức năng hoặc sự tồn tại của một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

A component or part that is not crucial or absolutely necessary for the functioning or existence of something.

Ví dụ Thực tế với 'Non-essential element'

  • "Decorations are a non-essential element of a functional office space."

    "Đồ trang trí là một yếu tố không cần thiết của một không gian văn phòng làm việc hiệu quả."

  • "The software's advanced features are a non-essential element for basic operation."

    "Các tính năng nâng cao của phần mềm là một yếu tố không cần thiết cho hoạt động cơ bản."

  • "While a cover letter is helpful, it's often considered a non-essential element of a job application."

    "Mặc dù thư xin việc rất hữu ích, nhưng nó thường được coi là một yếu tố không cần thiết của một đơn xin việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-essential element'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: element
  • Adjective: non-essential
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inessential component(thành phần không thiết yếu)
optional element(yếu tố tùy chọn)
accessory(phụ kiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

essential element(yếu tố thiết yếu)
critical component(thành phần quan trọng)
vital part(bộ phận sống còn)

Từ liên quan (Related Words)

luxury(xa xỉ)
redundancy(dư thừa)
supplement(bổ sung)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Non-essential element'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những yếu tố có thể bị loại bỏ mà không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động tổng thể. Nó nhấn mạnh tính chất tùy chọn hoặc thứ yếu của yếu tố đó. So sánh với 'essential element', yếu tố không thể thiếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in to

'of' dùng để chỉ thuộc tính của yếu tố ('non-essential element of the process'). 'in' dùng để chỉ vị trí của yếu tố ('non-essential element in the design'). 'to' dùng để chỉ mối quan hệ với một đối tượng khác ('non-essential element to the solution').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-essential element'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)