non-essential element
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-essential element'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành phần hoặc bộ phận không quan trọng hoặc hoàn toàn cần thiết cho chức năng hoặc sự tồn tại của một thứ gì đó.
Definition (English Meaning)
A component or part that is not crucial or absolutely necessary for the functioning or existence of something.
Ví dụ Thực tế với 'Non-essential element'
-
"Decorations are a non-essential element of a functional office space."
"Đồ trang trí là một yếu tố không cần thiết của một không gian văn phòng làm việc hiệu quả."
-
"The software's advanced features are a non-essential element for basic operation."
"Các tính năng nâng cao của phần mềm là một yếu tố không cần thiết cho hoạt động cơ bản."
-
"While a cover letter is helpful, it's often considered a non-essential element of a job application."
"Mặc dù thư xin việc rất hữu ích, nhưng nó thường được coi là một yếu tố không cần thiết của một đơn xin việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-essential element'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: element
- Adjective: non-essential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-essential element'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những yếu tố có thể bị loại bỏ mà không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động tổng thể. Nó nhấn mạnh tính chất tùy chọn hoặc thứ yếu của yếu tố đó. So sánh với 'essential element', yếu tố không thể thiếu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ thuộc tính của yếu tố ('non-essential element of the process'). 'in' dùng để chỉ vị trí của yếu tố ('non-essential element in the design'). 'to' dùng để chỉ mối quan hệ với một đối tượng khác ('non-essential element to the solution').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-essential element'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.