personal best
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personal best'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thành tích tốt nhất mà một cá nhân từng đạt được trong một hoạt động hoặc môn thể thao cụ thể.
Definition (English Meaning)
The best performance ever achieved by an individual in a particular activity or sport.
Ví dụ Thực tế với 'Personal best'
-
"She achieved a personal best in the marathon."
"Cô ấy đã đạt được thành tích cá nhân tốt nhất trong cuộc thi marathon."
-
"He beat his personal best in the 100m sprint."
"Anh ấy đã vượt qua thành tích cá nhân tốt nhất của mình trong cuộc chạy nước rút 100m."
-
"This project represents my personal best work to date."
"Dự án này thể hiện công việc tốt nhất mà tôi đã từng làm cho đến nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Personal best'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: personal best
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Personal best'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, nhưng cũng có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác như học tập, công việc, hoặc bất kỳ hoạt động nào mà cá nhân muốn cải thiện thành tích. Nó nhấn mạnh sự nỗ lực cá nhân và vượt qua giới hạn của bản thân. Khác với 'world record' (kỷ lục thế giới), 'personal best' chỉ liên quan đến thành tích của một người duy nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Personal best'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I train hard, I will achieve a new personal best in the marathon.
|
Nếu tôi luyện tập chăm chỉ, tôi sẽ đạt được thành tích cá nhân tốt nhất mới trong cuộc thi marathon. |
| Phủ định |
If you don't focus, you won't achieve a personal best in the competition.
|
Nếu bạn không tập trung, bạn sẽ không đạt được thành tích cá nhân tốt nhất trong cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Will she achieve a personal best if she practices every day?
|
Liệu cô ấy có đạt được thành tích cá nhân tốt nhất nếu cô ấy luyện tập mỗi ngày không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She achieved a personal best in the 100-meter sprint at the competition.
|
Cô ấy đã đạt được thành tích cá nhân tốt nhất trong cuộc chạy nước rút 100 mét tại cuộc thi. |
| Phủ định |
He didn't reach a personal best during the entire season.
|
Anh ấy đã không đạt được thành tích cá nhân tốt nhất trong suốt cả mùa giải. |
| Nghi vấn |
What personal best are you aiming for in the upcoming marathon?
|
Bạn đang nhắm đến thành tích cá nhân tốt nhất nào trong cuộc thi marathon sắp tới? |