(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polar opposites
C1

polar opposites

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

hoàn toàn trái ngược hai thái cực đối lập những mặt đối lập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polar opposites'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người hoặc vật hoàn toàn trái ngược nhau.

Definition (English Meaning)

People or things that are completely different from each other.

Ví dụ Thực tế với 'Polar opposites'

  • "They are polar opposites in terms of personality; she's outgoing, and he's incredibly shy."

    "Họ là những người có tính cách hoàn toàn trái ngược nhau; cô ấy hướng ngoại, còn anh ấy thì vô cùng nhút nhát."

  • "These two political ideologies are polar opposites."

    "Hai hệ tư tưởng chính trị này hoàn toàn trái ngược nhau."

  • "Good and evil are often described as polar opposites."

    "Thiện và ác thường được mô tả là những thái cực đối lập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polar opposites'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: polar opposites (plural)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

diametrically opposed(hoàn toàn đối lập)
worlds apart(khác nhau một trời một vực)

Trái nghĩa (Antonyms)

very similar(rất giống nhau)
identical(giống hệt nhau)

Từ liên quan (Related Words)

contrast(sự tương phản)
duality(tính hai mặt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Polar opposites'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'polar opposites' nhấn mạnh sự khác biệt cực độ, thường liên quan đến hai thái cực hoàn toàn không thể hòa hợp. Nó mạnh hơn so với 'different' hoặc 'contrasting'. Thường được sử dụng để mô tả tính cách, ý kiến, hoặc khái niệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Khi dùng 'of', nó chỉ ra hai thứ là hai thái cực của một thứ gì đó. Ví dụ, 'love and hate are polar opposites of the same emotion'. Khi dùng 'to', thường được sử dụng trong so sánh, ví dụ: 'He is the polar opposite to his brother'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polar opposites'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time they finish the project, John and Mary will have proven that they are polar opposites in terms of working style.
Vào thời điểm họ hoàn thành dự án, John và Mary sẽ chứng minh rằng họ là những người hoàn toàn trái ngược nhau về phong cách làm việc.
Phủ định
By the end of the debate, the candidates won't have shown that they are polar opposites on every issue.
Đến cuối cuộc tranh luận, các ứng cử viên sẽ không thể hiện rằng họ hoàn toàn trái ngược nhau về mọi vấn đề.
Nghi vấn
Will the survey have confirmed that the two groups are polar opposites in their opinions by next month?
Liệu cuộc khảo sát có xác nhận rằng hai nhóm có quan điểm hoàn toàn trái ngược nhau vào tháng tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)