political neutrality
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political neutrality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không ủng hộ hoặc giúp đỡ bất kỳ bên nào trong một cuộc xung đột hoặc bất đồng, đặc biệt là trong chính trị. Tính trung lập về chính trị.
Definition (English Meaning)
The state of not supporting or helping either side in a conflict or disagreement, especially in politics.
Ví dụ Thực tế với 'Political neutrality'
-
"Switzerland has a long history of political neutrality."
"Thụy Sĩ có một lịch sử lâu dài về tính trung lập chính trị."
-
"The country declared its political neutrality in the ongoing conflict."
"Quốc gia đó tuyên bố sự trung lập chính trị của mình trong cuộc xung đột đang diễn ra."
-
"Maintaining political neutrality is crucial for fostering peace."
"Duy trì sự trung lập chính trị là rất quan trọng để thúc đẩy hòa bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political neutrality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neutrality
- Adjective: political
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political neutrality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự không thiên vị, không tham gia hoặc can thiệp vào các vấn đề chính trị, đặc biệt là giữa các quốc gia, đảng phái hoặc các phe phái khác nhau. Nó nhấn mạnh việc duy trì một vị thế khách quan và công bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Đề cập đến tính trung lập *của* một quốc gia hoặc tổ chức. Ví dụ: "the political neutrality of Switzerland".
* in: Thể hiện tính trung lập *trong* một tình huống cụ thể. Ví dụ: "political neutrality in the election".
* on: Nhấn mạnh lập trường trung lập *về* một vấn đề nào đó. Ví dụ: "political neutrality on the issue of climate change".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political neutrality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.