political engagement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political engagement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tham gia tích cực vào các tiến trình chính trị.
Definition (English Meaning)
Active participation in political processes.
Ví dụ Thực tế với 'Political engagement'
-
"Political engagement is crucial for a healthy democracy."
"Sự tham gia chính trị là rất quan trọng đối với một nền dân chủ lành mạnh."
-
"The government is trying to encourage greater political engagement among young people."
"Chính phủ đang cố gắng khuyến khích sự tham gia chính trị lớn hơn trong giới trẻ."
-
"Social media has become a key tool for political engagement."
"Mạng xã hội đã trở thành một công cụ quan trọng cho sự tham gia chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political engagement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: engagement
- Verb: engage
- Adjective: political
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political engagement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường đề cập đến các hành động như bỏ phiếu, tham gia biểu tình, vận động hành lang, hoặc tham gia vào các tổ chức chính trị. Nó nhấn mạnh sự chủ động và có ý thức của cá nhân hoặc nhóm trong việc ảnh hưởng đến các quyết định chính trị. Khác với 'political interest' (sự quan tâm đến chính trị) vốn mang tính thụ động hơn, 'political engagement' đòi hỏi hành động cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được sử dụng để chỉ sự tham gia vào một lĩnh vực rộng lớn hơn (ví dụ: political engagement in environmental issues). ‘With’ thường được sử dụng để chỉ sự tương tác hoặc hợp tác với một tổ chức hoặc cá nhân cụ thể (ví dụ: political engagement with local politicians).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political engagement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.