(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political region
B2

political region

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu vực chính trị vùng chính trị địa hạt chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political region'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực hoặc vùng lãnh thổ có ranh giới chính trị được xác định và có một mức độ tổ chức hoặc quản trị chính trị nhất định.

Definition (English Meaning)

An area or territory with defined political boundaries and some degree of political organization or governance.

Ví dụ Thực tế với 'Political region'

  • "The European Union is a political region that promotes economic and social cooperation among its member states."

    "Liên minh châu Âu là một khu vực chính trị thúc đẩy sự hợp tác kinh tế và xã hội giữa các quốc gia thành viên."

  • "The leaders of the political region met to discuss economic development."

    "Các nhà lãnh đạo của khu vực chính trị đã gặp nhau để thảo luận về phát triển kinh tế."

  • "The political region is heavily influenced by the neighboring country."

    "Khu vực chính trị này chịu ảnh hưởng lớn từ quốc gia láng giềng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political region'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: political region
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

administrative region(khu vực hành chính)
political entity(thực thể chính trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Political region'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các đơn vị hành chính có quyền tự trị hoặc đại diện chính trị, chẳng hạn như bang, tỉnh, khu tự trị hoặc thậm chí một khu vực địa lý có ý nghĩa chính trị quan trọng. Khác với 'geographical region' (vùng địa lý) vốn nhấn mạnh yếu tố tự nhiên, 'political region' nhấn mạnh yếu tố quản lý và quyền lực chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of within

- 'in a political region': ở trong một khu vực chính trị. Ví dụ: 'Many different ethnic groups live in this political region.'
- 'of a political region': của một khu vực chính trị. Ví dụ: 'The economy of the political region is heavily reliant on agriculture.'
- 'within a political region': bên trong một khu vực chính trị. Ví dụ: 'There are many small towns within the political region.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political region'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is going to redefine the political region next year.
Chính phủ sẽ tái định nghĩa khu vực chính trị vào năm tới.
Phủ định
They are not going to recognize that area as a separate political region.
Họ sẽ không công nhận khu vực đó là một khu vực chính trị riêng biệt.
Nghi vấn
Are you going to move to a different political region?
Bạn có định chuyển đến một khu vực chính trị khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)