population crash
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population crash'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sụt giảm đột ngột và nghiêm trọng về quy mô của một quần thể, thường do các yếu tố như dịch bệnh, nạn đói, thay đổi môi trường hoặc khai thác quá mức tài nguyên.
Definition (English Meaning)
A sudden and drastic decline in the size of a population, often due to factors like disease, famine, environmental changes, or overexploitation of resources.
Ví dụ Thực tế với 'Population crash'
-
"The island's rabbit population experienced a crash after the introduction of a new disease."
"Quần thể thỏ trên đảo đã trải qua một sự sụt giảm nghiêm trọng sau khi du nhập một loại bệnh mới."
-
"The cod population crash in the North Atlantic had devastating consequences for fishing communities."
"Sự sụt giảm nghiêm trọng quần thể cá tuyết ở Bắc Đại Tây Dương đã gây ra hậu quả tàn khốc cho các cộng đồng ngư dân."
-
"The insect population crash is a major concern for the agricultural sector."
"Sự sụt giảm nghiêm trọng quần thể côn trùng là một mối quan ngại lớn đối với ngành nông nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Population crash'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: population crash (danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Population crash'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sinh thái học để mô tả sự biến động số lượng cá thể trong một quần thể. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự suy giảm nhanh chóng và đáng kể. Khác với 'population decline' (suy giảm dân số) chỉ sự giảm nói chung, 'population crash' ám chỉ sự sụt giảm nghiêm trọng và thường đột ngột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ quần thể nào bị ảnh hưởng. Ví dụ: 'a population crash of deer'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Population crash'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.