present moment awareness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Present moment awareness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái tinh thần đạt được bằng cách chủ động tập trung sự nhận thức của một người vào thời điểm hiện tại.
Definition (English Meaning)
The mental state achieved by purposely focusing one's awareness on the present moment.
Ví dụ Thực tế với 'Present moment awareness'
-
"Practicing present moment awareness can reduce stress and anxiety."
"Thực hành nhận thức khoảnh khắc hiện tại có thể làm giảm căng thẳng và lo lắng."
-
"She cultivates present moment awareness through daily meditation."
"Cô ấy trau dồi nhận thức về khoảnh khắc hiện tại thông qua thiền định hàng ngày."
-
"The therapist encouraged him to focus on present moment awareness to cope with his PTSD."
"Nhà trị liệu khuyến khích anh ấy tập trung vào nhận thức về khoảnh khắc hiện tại để đối phó với chứng PTSD của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Present moment awareness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: awareness
- Adjective: present
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Present moment awareness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thiền định, chánh niệm (mindfulness), và các liệu pháp tâm lý. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chú ý đến những gì đang xảy ra ngay bây giờ, thay vì lo lắng về tương lai hoặc hối tiếc về quá khứ. 'Present moment awareness' khác với sự 'tập trung' thông thường, vì nó bao gồm cả sự chấp nhận và không phán xét đối với những trải nghiệm hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường đi sau 'awareness' (ví dụ: 'awareness of the present moment'). Khi sử dụng 'in', nó thường đi sau 'be' hoặc 'live' (ví dụ: 'to be in the present moment').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Present moment awareness'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Yesterday, she showed a profound awareness of the present moment during her meditation.
|
Hôm qua, cô ấy thể hiện sự nhận thức sâu sắc về khoảnh khắc hiện tại trong suốt buổi thiền của mình. |
| Phủ định |
He didn't maintain present moment awareness when he scrolled through social media last night.
|
Anh ấy đã không duy trì nhận thức về khoảnh khắc hiện tại khi lướt mạng xã hội tối qua. |
| Nghi vấn |
Did you have present moment awareness during your yoga class this morning?
|
Bạn có nhận thức về khoảnh khắc hiện tại trong lớp yoga sáng nay không? |