response system
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Response system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các thành phần kết nối với nhau hoạt động cùng nhau để phản ứng với các đầu vào hoặc kích thích.
Definition (English Meaning)
A set of connected components that work together to react to inputs or stimuli.
Ví dụ Thực tế với 'Response system'
-
"The company implemented a new response system to handle customer complaints more efficiently."
"Công ty đã triển khai một hệ thống phản hồi mới để xử lý các khiếu nại của khách hàng hiệu quả hơn."
-
"The immune system is the body's primary response system to infection."
"Hệ miễn dịch là hệ thống phản ứng chính của cơ thể đối với nhiễm trùng."
-
"The emergency response system was activated after the earthquake."
"Hệ thống phản ứng khẩn cấp đã được kích hoạt sau trận động đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Response system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: response system
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Response system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghệ, sinh học, y học, và quản lý. Nó thường chỉ một hệ thống được thiết kế để nhận diện và xử lý thông tin, sau đó đưa ra một phản hồi thích hợp. Sự khác biệt với 'feedback system' là 'response system' nhấn mạnh vào khả năng *phản ứng* nói chung, trong khi 'feedback system' tập trung vào việc điều chỉnh dựa trên kết quả đầu ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'to', nó chỉ ra đối tượng hoặc kích thích mà hệ thống phản ứng. Ví dụ: 'The body's response system to stress'. Khi dùng 'for', nó chỉ mục đích hoặc lý do của hệ thống phản ứng. Ví dụ: 'A response system for managing customer inquiries'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Response system'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had implemented a new response system before the crisis hit.
|
Công ty đã triển khai một hệ thống phản hồi mới trước khi cuộc khủng hoảng xảy ra. |
| Phủ định |
They had not expected the response system to fail so dramatically.
|
Họ đã không ngờ hệ thống phản hồi lại thất bại một cách thảm hại đến vậy. |
| Nghi vấn |
Had the government established a robust response system prior to the earthquake?
|
Chính phủ đã thiết lập một hệ thống phản hồi mạnh mẽ trước trận động đất chưa? |