behavioral issues
Danh từ (cụm)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Behavioral issues'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các vấn đề hoặc khó khăn liên quan đến hành vi của một người, thường gây rối hoặc khó kiểm soát.
Definition (English Meaning)
Problems or difficulties related to a person's behavior, often disruptive or challenging.
Ví dụ Thực tế với 'Behavioral issues'
-
"The student is experiencing behavioral issues in the classroom."
"Học sinh đang gặp các vấn đề về hành vi trong lớp học."
-
"Many children with autism exhibit behavioral issues."
"Nhiều trẻ em mắc chứng tự kỷ có biểu hiện các vấn đề về hành vi."
-
"The school offers support services for students with behavioral issues."
"Nhà trường cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho học sinh có các vấn đề về hành vi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Behavioral issues'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: behavioral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Behavioral issues'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, tâm lý học, hoặc y tế để mô tả những hành vi không phù hợp, gây cản trở đến sự phát triển của cá nhân hoặc ảnh hưởng đến những người xung quanh. 'Behavioral issues' mang tính chất rộng hơn so với các vấn đề hành vi cụ thể như 'aggression' (hung hăng) hay 'attention deficit' (thiếu tập trung). Nó bao gồm một loạt các hành vi từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Behavioral issues with': thường dùng để chỉ các vấn đề hành vi liên quan đến một người cụ thể. 'Behavioral issues in': thường dùng để chỉ các vấn đề hành vi trong một môi trường cụ thể (ví dụ, lớp học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Behavioral issues'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the school had addressed the student's behavioral issues earlier, they would have been able to stay in the mainstream classroom.
|
Nếu nhà trường giải quyết các vấn đề hành vi của học sinh sớm hơn, họ đã có thể ở lại lớp học chính quy. |
| Phủ định |
If the parents hadn't dismissed the teacher's concerns about behavioral issues, the student might not have faced suspension.
|
Nếu phụ huynh không bỏ qua những lo ngại của giáo viên về các vấn đề hành vi, học sinh có lẽ đã không bị đình chỉ. |
| Nghi vấn |
Might the student have improved their behavior if the counselor had provided more behavioral support?
|
Liệu học sinh có thể cải thiện hành vi của mình nếu cố vấn viên cung cấp thêm hỗ trợ về hành vi không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student's behavioral issues were addressed effectively by the school counselor.
|
Những vấn đề về hành vi của học sinh đã được giải quyết hiệu quả bởi cố vấn của trường. |
| Phủ định |
Seldom have I seen such severe behavioral problems in a child of that age.
|
Hiếm khi tôi thấy những vấn đề về hành vi nghiêm trọng như vậy ở một đứa trẻ ở độ tuổi đó. |
| Nghi vấn |
Did the school psychologist identify any behavioral patterns during the observation?
|
Nhà tâm lý học của trường có xác định bất kỳ mô hình hành vi nào trong quá trình quan sát không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher had addressed the behavioral issues before the principal arrived.
|
Giáo viên đã giải quyết các vấn đề hành vi trước khi hiệu trưởng đến. |
| Phủ định |
The school hadn't anticipated such behavioral issues before implementing the new policy.
|
Nhà trường đã không lường trước được những vấn đề hành vi như vậy trước khi thực hiện chính sách mới. |
| Nghi vấn |
Had the student exhibited behavioral issues before the intervention?
|
Học sinh đã từng thể hiện các vấn đề về hành vi trước khi can thiệp chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher is behavioral with the students to help them learn.
|
Giáo viên cư xử có tính định hướng hành vi với học sinh để giúp các em học tập. |
| Phủ định |
The school does not tolerate behavioral issues.
|
Nhà trường không dung thứ cho các vấn đề về hành vi. |
| Nghi vấn |
Does he have behavioral problems?
|
Anh ấy có vấn đề về hành vi không? |