(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proclaim peace
C1

proclaim peace

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyên bố hòa bình công bố hòa bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proclaim peace'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyên bố, công bố một cách chính thức hoặc công khai.

Definition (English Meaning)

To announce officially or publicly.

Ví dụ Thực tế với 'Proclaim peace'

  • "The government proclaimed a national day of peace."

    "Chính phủ tuyên bố một ngày hòa bình quốc gia."

  • "The president proclaimed peace after the long war."

    "Tổng thống tuyên bố hòa bình sau cuộc chiến tranh dài."

  • "They gathered to proclaim peace and unity."

    "Họ tụ tập để tuyên bố hòa bình và thống nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proclaim peace'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

announce(thông báo)
declare(tuyên bố)
pronounce(tuyên bố)
publicize(công khai)

Trái nghĩa (Antonyms)

conceal(che giấu)
withhold(giữ lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Ngoại giao

Ghi chú Cách dùng 'Proclaim peace'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'proclaim' mang ý nghĩa trang trọng, thường được sử dụng để thông báo những điều quan trọng, có tính chất chính thức và mang tính ảnh hưởng lớn đến cộng đồng. Nó khác với 'announce' ở mức độ trang trọng và tính chất chính thức. 'Declare' cũng có nghĩa là tuyên bố, nhưng 'proclaim' thường mang sắc thái long trọng và có tính nghi lễ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với 'to', nó thường chỉ đối tượng nhận sự tuyên bố. Ví dụ: 'proclaim to the world'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proclaim peace'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)