(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ productive capital
C1

productive capital

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vốn sản xuất tư bản sản xuất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Productive capital'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tài sản được sử dụng trong quá trình sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ, bao gồm máy móc, thiết bị và cơ sở hạ tầng, đóng góp vào sản lượng kinh tế.

Definition (English Meaning)

Assets used in the production of goods or services, including machinery, equipment, and infrastructure, that contribute to economic output.

Ví dụ Thực tế với 'Productive capital'

  • "The government is investing heavily in productive capital to boost economic growth."

    "Chính phủ đang đầu tư mạnh vào vốn sản xuất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."

  • "Increasing productive capital leads to higher productivity."

    "Tăng vốn sản xuất dẫn đến năng suất cao hơn."

  • "The company's investment in new productive capital is expected to increase its output."

    "Khoản đầu tư của công ty vào vốn sản xuất mới dự kiến sẽ làm tăng sản lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Productive capital'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: productive capital
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

capital assets(tài sản vốn)
fixed capital(vốn cố định)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Productive capital'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'productive capital' nhấn mạnh khía cạnh tạo ra sản phẩm và dịch vụ của vốn. Nó khác với 'financial capital' (vốn tài chính) là tiền hoặc các tài sản lưu động, và 'human capital' (vốn nhân lực) là kỹ năng và kiến thức của người lao động. 'Productive capital' tập trung vào các nguồn lực vật chất và hạ tầng có thể tái tạo của cải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Productive capital *in*': đề cập đến loại tài sản cụ thể được dùng. Ví dụ: 'Investments in productive capital'. 'Productive capital *for*': đề cập đến mục đích sử dụng của vốn đó. Ví dụ: 'Productive capital for manufacturing'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Productive capital'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the company's investment in productive capital has significantly boosted its output!
Ồ, khoản đầu tư của công ty vào tư bản sản xuất đã thúc đẩy đáng kể sản lượng của nó!
Phủ định
Alas, the lack of productive capital hindered the project's success.
Than ôi, sự thiếu hụt tư bản sản xuất đã cản trở sự thành công của dự án.
Nghi vấn
Hey, will increased productive capital actually lead to greater efficiency?
Này, liệu việc tăng tư bản sản xuất có thực sự dẫn đến hiệu quả cao hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)