property values
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Property values'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giá trị của bất động sản, chẳng hạn như đất đai và nhà cửa, tại một thời điểm cụ thể.
Definition (English Meaning)
The monetary worth of real estate, such as land and buildings, at a specific point in time.
Ví dụ Thực tế với 'Property values'
-
"Property values in the city have increased significantly in recent years."
"Giá trị bất động sản trong thành phố đã tăng đáng kể trong những năm gần đây."
-
"Changes in interest rates can impact property values."
"Những thay đổi về lãi suất có thể ảnh hưởng đến giá trị bất động sản."
-
"The property values in that neighborhood are relatively stable."
"Giá trị bất động sản trong khu phố đó tương đối ổn định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Property values'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: property, value
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Property values'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản và tài chính để đánh giá giá trị tài sản. 'Property' đề cập đến tài sản có thể sở hữu, thường là bất động sản. 'Values' đề cập đến giá trị tài chính mà tài sản đó mang lại. Cần phân biệt với 'appraisal' (sự thẩm định), là quá trình xác định property values.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Property values of...' dùng để chỉ giá trị của một loại bất động sản cụ thể. 'Property values in...' dùng để chỉ giá trị bất động sản ở một khu vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Property values'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.