protected data
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protected data'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dữ liệu được bảo mật hoặc che chắn khỏi truy cập, sử dụng, tiết lộ, gián đoạn, sửa đổi hoặc phá hủy trái phép.
Definition (English Meaning)
Data that is secured or shielded from unauthorized access, use, disclosure, disruption, modification, or destruction.
Ví dụ Thực tế với 'Protected data'
-
"The company uses encryption to keep customer data protected."
"Công ty sử dụng mã hóa để giữ cho dữ liệu khách hàng được bảo vệ."
-
"Access to protected data is restricted to authorized personnel."
"Quyền truy cập vào dữ liệu được bảo vệ bị hạn chế cho nhân viên được ủy quyền."
-
"Regulations require that financial institutions maintain protected data."
"Các quy định yêu cầu các tổ chức tài chính phải duy trì dữ liệu được bảo vệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protected data'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: protect
- Adjective: protected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protected data'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Protected data" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo mật thông tin, quyền riêng tư và tuân thủ pháp luật. Nó nhấn mạnh việc áp dụng các biện pháp để đảm bảo tính bảo mật, tính toàn vẹn và tính khả dụng của dữ liệu. Cần phân biệt với "private data" (dữ liệu cá nhân) dù hai khái niệm này có liên quan; "protected data" có thể bao gồm cả dữ liệu cá nhân và các loại dữ liệu khác cần được bảo vệ vì lý do pháp lý, kinh doanh hoặc đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Protected from" chỉ ra nguồn gốc hoặc tác nhân gây ra mối đe dọa (ví dụ: "Protected from hackers"). "Protected against" tập trung vào các biện pháp phòng ngừa và bảo vệ (ví dụ: "Protected against data breaches").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protected data'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.