(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public authority
C1

public authority

noun

Nghĩa tiếng Việt

cơ quan công quyền chính quyền cơ quan nhà nước có thẩm quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public authority'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ chức hoặc cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm thực hiện các nhiệm vụ và chức năng công.

Definition (English Meaning)

A governmental organization or agency responsible for carrying out public duties and functions.

Ví dụ Thực tế với 'Public authority'

  • "The local public authority is responsible for maintaining the roads."

    "Cơ quan công quyền địa phương chịu trách nhiệm bảo trì đường xá."

  • "The public authority has the power to enforce these regulations."

    "Cơ quan công quyền có quyền thực thi các quy định này."

  • "Citizens have the right to appeal decisions made by a public authority."

    "Công dân có quyền kháng cáo các quyết định do cơ quan công quyền đưa ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public authority'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: public authority
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

government agency(cơ quan chính phủ)
public body(cơ quan công)

Trái nghĩa (Antonyms)

private organization(tổ chức tư nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Chính trị Hành chính công

Ghi chú Cách dùng 'Public authority'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'public authority' thường được dùng để chỉ các cơ quan nhà nước có quyền lực và trách nhiệm nhất định theo luật định, ví dụ như cơ quan quản lý nhà nước, tòa án, cảnh sát, v.v. Nó nhấn mạnh tính chất công cộng và quyền lực hợp pháp của tổ chức đó. Khác với 'government body' (cơ quan chính phủ) mang tính chung chung hơn, 'public authority' thường ám chỉ một cơ quan cụ thể với các quyền hạn được quy định rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to over by within

to: liên quan đến trách nhiệm báo cáo hoặc tuân thủ. over: liên quan đến quyền hạn. by: liên quan đến hành động được thực hiện bởi cơ quan đó. within: liên quan đến phạm vi hoạt động hoặc quyền hạn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public authority'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)