(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ studying intently
B2

studying intently

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

học hành chăm chỉ học tập chuyên cần học một cách say sưa học một cách tập trung cao độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Studying intently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dành thời gian và sự chú ý để thu thập kiến thức về (một hoặc nhiều chủ đề), đặc biệt thông qua sách vở.

Definition (English Meaning)

To devote time and attention to acquiring knowledge on (a subject or subjects), especially by means of books.

Ví dụ Thực tế với 'Studying intently'

  • "She was studying intently for her upcoming exams."

    "Cô ấy đang học hành rất chuyên cần cho kỳ thi sắp tới."

  • "The students were studying intently in the library."

    "Các sinh viên đang học tập rất chuyên cần trong thư viện."

  • "She studied intently, hoping to pass the exam."

    "Cô ấy học hành chăm chỉ, hy vọng sẽ vượt qua kỳ thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Studying intently'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục/Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Studying intently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'study' ở dạng tiếp diễn nhấn mạnh hành động đang diễn ra và có tính liên tục. Trong cụm 'studying intently', nó được bổ nghĩa bởi trạng từ 'intently', làm tăng thêm mức độ tập trung và chuyên tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in at

Ví dụ: studying *for* an exam (học để chuẩn bị cho kỳ thi), studying *in* the library (học ở thư viện), studying *at* university (học ở trường đại học). Giới từ chỉ mục đích, địa điểm hoặc tổ chức nơi việc học diễn ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Studying intently'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)