refuse disposal
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refuse disposal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình loại bỏ chất thải hoặc vật liệu không mong muốn.
Ví dụ Thực tế với 'Refuse disposal'
-
"The city council is responsible for the refuse disposal in residential areas."
"Hội đồng thành phố chịu trách nhiệm xử lý chất thải tại các khu dân cư."
-
"Proper refuse disposal is crucial for maintaining public health."
"Việc xử lý chất thải đúng cách là rất quan trọng để duy trì sức khỏe cộng đồng."
-
"The company offers refuse disposal services for commercial clients."
"Công ty cung cấp dịch vụ xử lý chất thải cho khách hàng thương mại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refuse disposal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: refuse disposal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refuse disposal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'refuse disposal' thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức liên quan đến quản lý chất thải của các hộ gia đình, doanh nghiệp hoặc cộng đồng. Nó bao hàm việc xử lý chất thải một cách an toàn và có trách nhiệm, thường tuân theo các quy định và hướng dẫn cụ thể. Cần phân biệt với các cụm từ như 'waste disposal' (xử lý chất thải) có nghĩa rộng hơn, hoặc 'garbage disposal' (xử lý rác thải) thường chỉ liên quan đến chất thải thực phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Refuse disposal of...' chỉ ra loại chất thải đang được xử lý. Ví dụ: refuse disposal of hazardous materials (xử lý chất thải nguy hại).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refuse disposal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.