relaxation techniques
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relaxation techniques'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các phương pháp hoặc quy trình được sử dụng để giảm căng thẳng và lo âu trong cơ thể và tâm trí.
Definition (English Meaning)
Methods or processes used to reduce tension and anxiety in the body and mind.
Ví dụ Thực tế với 'Relaxation techniques'
-
"Deep breathing is one of the most effective relaxation techniques."
"Hít thở sâu là một trong những kỹ thuật thư giãn hiệu quả nhất."
-
"Learning relaxation techniques can help improve sleep quality."
"Học các kỹ thuật thư giãn có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ."
-
"The therapist taught her several relaxation techniques to manage her anxiety."
"Nhà trị liệu đã dạy cô ấy một vài kỹ thuật thư giãn để kiểm soát sự lo lắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relaxation techniques'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relaxation techniques'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'relaxation techniques' thường được sử dụng để mô tả một loạt các phương pháp, từ thiền định và yoga đến các bài tập thở sâu và kỹ thuật hình dung. Mục đích chung là kích hoạt phản ứng thư giãn của cơ thể, đối trọng với phản ứng căng thẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Sử dụng khi chỉ mục đích của việc sử dụng kỹ thuật thư giãn (e.g., 'relaxation techniques for anxiety'). * **in:** Sử dụng khi đề cập đến vai trò của kỹ thuật thư giãn trong một bối cảnh lớn hơn (e.g., 'relaxation techniques in stress management'). * **to:** Sử dụng khi chỉ ra mục đích sử dụng kỹ thuật thư giãn (e.g., 'relaxation techniques to promote sleep').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relaxation techniques'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the semester ends, students will have been practicing relaxation techniques to manage their stress for six months.
|
Vào thời điểm học kỳ kết thúc, sinh viên sẽ đã thực hành các kỹ thuật thư giãn để kiểm soát căng thẳng của họ trong sáu tháng. |
| Phủ định |
She won't have been using relaxation techniques consistently to see significant improvements in her anxiety by the end of the year.
|
Cô ấy sẽ không sử dụng các kỹ thuật thư giãn một cách nhất quán để thấy những cải thiện đáng kể trong sự lo lắng của mình vào cuối năm. |
| Nghi vấn |
Will the athletes have been utilizing various relaxation techniques to enhance their performance before the competition?
|
Liệu các vận động viên có đang sử dụng các kỹ thuật thư giãn khác nhau để nâng cao hiệu suất của họ trước cuộc thi không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is currently practicing relaxation techniques to manage her stress.
|
Cô ấy hiện đang thực hành các kỹ thuật thư giãn để kiểm soát căng thẳng của mình. |
| Phủ định |
I am not using relaxation techniques as I feel quite calm today.
|
Tôi không sử dụng các kỹ thuật thư giãn vì hôm nay tôi cảm thấy khá bình tĩnh. |
| Nghi vấn |
Are they teaching relaxation techniques in the wellness workshop?
|
Họ có đang dạy các kỹ thuật thư giãn trong hội thảo sức khỏe không? |