(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ responsible spending
B2

responsible spending

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi tiêu có trách nhiệm chi tiêu hợp lý chi tiêu khôn ngoan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Responsible spending'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc chi tiêu tiền một cách có kế hoạch, cân nhắc kỹ lưỡng và xem xét đến hậu quả của việc chi tiêu đó.

Definition (English Meaning)

Spending money in a way that is well-planned and takes into account the consequences of spending.

Ví dụ Thực tế với 'Responsible spending'

  • "Responsible spending is crucial for achieving long-term financial stability."

    "Chi tiêu có trách nhiệm là yếu tố then chốt để đạt được sự ổn định tài chính lâu dài."

  • "The government should prioritize responsible spending on public services."

    "Chính phủ nên ưu tiên chi tiêu có trách nhiệm cho các dịch vụ công."

  • "Responsible spending habits are essential for building a secure financial future."

    "Thói quen chi tiêu có trách nhiệm là điều cần thiết để xây dựng một tương lai tài chính vững chắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Responsible spending'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reckless spending(chi tiêu bừa bãi) wasteful spending(chi tiêu lãng phí)
irresponsible spending(chi tiêu vô trách nhiệm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Responsible spending'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Responsible" ở đây nhấn mạnh tính cẩn trọng, suy nghĩ thấu đáo và có trách nhiệm đối với các quyết định tài chính. Cụm từ này thường được dùng để khuyến khích việc quản lý tài chính hiệu quả và tránh lãng phí. Nó khác với "careful spending", có thể chỉ đơn giản là tiết kiệm, trong khi "responsible spending" bao hàm cả việc chi tiêu cho những thứ cần thiết và quan trọng một cách thông minh. Khác với "reckless spending" (chi tiêu bừa bãi) hoặc "impulsive spending" (chi tiêu bốc đồng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

Khi dùng "responsible spending for", nó thường ám chỉ việc chi tiêu có trách nhiệm cho một mục đích cụ thể nào đó (ví dụ: responsible spending for education). Khi dùng "responsible spending with", nó thường nói về cách chi tiêu có trách nhiệm với một loại nguồn lực nào đó (ví dụ: responsible spending with taxpayer money).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Responsible spending'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)