robust relationship
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Robust relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mạnh mẽ, khỏe mạnh, vững chắc, khó bị tổn thương hoặc phá vỡ.
Definition (English Meaning)
Strong and healthy; vigorous.
Ví dụ Thực tế với 'Robust relationship'
-
"The two countries have established a robust relationship based on mutual trust and economic cooperation."
"Hai quốc gia đã thiết lập một mối quan hệ vững chắc dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau và hợp tác kinh tế."
-
"A robust relationship between a teacher and student can significantly improve learning outcomes."
"Một mối quan hệ vững chắc giữa giáo viên và học sinh có thể cải thiện đáng kể kết quả học tập."
-
"The company has a robust relationship with its suppliers, ensuring a stable supply chain."
"Công ty có một mối quan hệ vững chắc với các nhà cung cấp của mình, đảm bảo một chuỗi cung ứng ổn định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Robust relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: robust
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Robust relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'robust' để mô tả một 'relationship', nó ngụ ý rằng mối quan hệ đó có khả năng chịu đựng được căng thẳng, áp lực, và những khó khăn mà không bị suy yếu hoặc tan vỡ. Nó vượt xa ý nghĩa của một mối quan hệ đơn thuần là 'tốt' hoặc 'ổn định'; nó nhấn mạnh đến khả năng phục hồi và sự kiên cường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Việc sử dụng giới từ phụ thuộc vào ngữ cảnh. 'Robust relationship with...' dùng để chỉ mối quan hệ mạnh mẽ với một người, tổ chức hoặc khái niệm cụ thể. 'Robust relationship between...' dùng để chỉ mối quan hệ mạnh mẽ giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Robust relationship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.