ruling power
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruling power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền lực cai trị, quyền lực thống trị; chính quyền hoặc tổ chức có quyền kiểm soát một quốc gia hoặc khu vực.
Definition (English Meaning)
The authority or control that a government or other organization has over a country or area.
Ví dụ Thực tế với 'Ruling power'
-
"The ruling power faced a series of challenges during its term."
"Chính quyền đương nhiệm đã phải đối mặt với một loạt các thách thức trong nhiệm kỳ của mình."
-
"The military seized ruling power in a coup."
"Quân đội đã nắm quyền cai trị trong một cuộc đảo chính."
-
"The ruling power implemented new economic policies."
"Chính quyền đã thực hiện các chính sách kinh tế mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ruling power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ruling power
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ruling power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng đưa ra quyết định và thực thi chúng. Nó nhấn mạnh đến sức mạnh và ảnh hưởng của một cơ quan hoặc cá nhân trong việc quản lý và kiểm soát một lãnh thổ hoặc một nhóm người. 'Ruling power' thường mang ý nghĩa chính trị, liên quan đến chính phủ, nhà nước hoặc các tổ chức có thẩm quyền tương tự. Khác với 'power' đơn thuần, 'ruling power' mang tính thể chế và có tính pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của quyền lực: 'the ruling power of the state'. ‘Over’ dùng để chỉ đối tượng bị quyền lực chi phối: 'the ruling power over the country'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruling power'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nation, whose ruling power had been absolute for centuries, began to embrace democratic reforms.
|
Quốc gia, nơi mà quyền lực cai trị đã tuyệt đối trong nhiều thế kỷ, bắt đầu đón nhận những cải cách dân chủ. |
| Phủ định |
The rebels challenged the ruling power, which had not addressed the people's concerns for years.
|
Những người nổi dậy đã thách thức quyền lực cai trị, vốn đã không giải quyết những lo ngại của người dân trong nhiều năm. |
| Nghi vấn |
Is the ruling power, which derives its authority from the ancient texts, still relevant in the modern era?
|
Liệu quyền lực cai trị, vốn có được thẩm quyền từ những văn bản cổ, vẫn còn phù hợp trong thời đại hiện đại? |