sales projection
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sales projection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ước tính về doanh số bán hàng trong tương lai, thường dựa trên dữ liệu doanh số bán hàng trong quá khứ, xu hướng thị trường và các yếu tố liên quan khác.
Definition (English Meaning)
An estimation of future sales, usually based on past sales data, market trends, and other relevant factors.
Ví dụ Thực tế với 'Sales projection'
-
"The company's sales projection for the next quarter is very optimistic."
"Dự báo doanh số bán hàng của công ty cho quý tới là rất lạc quan."
-
"Accurate sales projections are crucial for effective business planning."
"Dự báo doanh số bán hàng chính xác là rất quan trọng để lập kế hoạch kinh doanh hiệu quả."
-
"The company revised its sales projections downward due to the economic downturn."
"Công ty đã điều chỉnh giảm dự báo doanh số bán hàng do suy thoái kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sales projection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sales projection (luôn là danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sales projection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'sales projection' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính và kế hoạch. Nó quan trọng để lập ngân sách, quản lý hàng tồn kho và đưa ra các quyết định chiến lược. Nó khác với 'sales forecast' ở chỗ 'projection' mang tính dài hạn hơn, thường dựa trên giả định và mô hình phức tạp hơn, trong khi 'forecast' có thể ngắn hạn và dựa trên dữ liệu trực tiếp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sales projection for [thời gian/sản phẩm/khu vực]' để chỉ khoảng thời gian, sản phẩm hoặc khu vực được dự báo. 'Sales projection of [số lượng/giá trị]' để chỉ số lượng hoặc giá trị doanh số được dự báo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sales projection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.