(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secure environment
B2

secure environment

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

môi trường an toàn môi trường bảo mật môi trường được bảo vệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secure environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường được bảo vệ khỏi các mối đe dọa, rủi ro hoặc truy cập trái phép.

Definition (English Meaning)

An environment that is protected from threats, risks, or unauthorized access.

Ví dụ Thực tế với 'Secure environment'

  • "The company implemented new measures to create a secure environment for its data."

    "Công ty đã triển khai các biện pháp mới để tạo ra một môi trường an toàn cho dữ liệu của mình."

  • "The bank provides a secure environment for online transactions."

    "Ngân hàng cung cấp một môi trường an toàn cho các giao dịch trực tuyến."

  • "The laboratory maintains a secure environment to handle hazardous materials."

    "Phòng thí nghiệm duy trì một môi trường an toàn để xử lý các vật liệu nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secure environment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

protected environment(môi trường được bảo vệ)
safe environment(môi trường an toàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Secure environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin, an ninh mạng, hoặc các khu vực cần được bảo vệ khỏi nguy hiểm. 'Secure' ở đây nhấn mạnh tính chất an toàn, được bảo vệ kỹ lưỡng. Khác với 'safe' (an toàn) vốn mang nghĩa chung chung hơn, 'secure' chú trọng vào các biện pháp bảo vệ đã được thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from against

'Secure from' chỉ sự bảo vệ khỏi một mối đe dọa cụ thể. Ví dụ: 'Secure the network from cyber attacks.' 'Secure against' cũng tương tự, nhưng có thể ám chỉ việc chuẩn bị cho một mối đe dọa tiềm tàng. Ví dụ: 'Secure the building against intruders.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secure environment'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school should secure the environment for all students.
Trường học nên bảo đảm một môi trường an toàn cho tất cả học sinh.
Phủ định
The company cannot secure the environment without proper funding.
Công ty không thể bảo vệ môi trường nếu không có nguồn tài trợ phù hợp.
Nghi vấn
Can the government secure a safe environment for its citizens?
Liệu chính phủ có thể đảm bảo một môi trường an toàn cho công dân của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)