vulnerable environment
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vulnerable environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Môi trường dễ bị tổn thương" đề cập đến một hệ sinh thái hoặc khu vực địa lý dễ bị tổn hại hoặc thiệt hại do các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như ô nhiễm, biến đổi khí hậu, phá rừng hoặc các hoạt động khác của con người. Mức độ dễ bị tổn thương khác nhau rất nhiều tùy thuộc vào khu vực và các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến nó.
Definition (English Meaning)
"Vulnerable environment" refers to an ecosystem or geographical area that is susceptible to harm or damage from external factors, such as pollution, climate change, deforestation, or other human activities. The level of susceptibility varies widely depending on the region and the external factors affecting it.
Ví dụ Thực tế với 'Vulnerable environment'
-
"The coral reefs are a vulnerable environment, susceptible to the effects of ocean acidification."
"Các rạn san hô là một môi trường dễ bị tổn thương, dễ bị ảnh hưởng bởi tác động của sự axit hóa đại dương."
-
"Protecting vulnerable environments is crucial for maintaining global biodiversity."
"Bảo vệ các môi trường dễ bị tổn thương là rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học toàn cầu."
-
"Coastal wetlands are a particularly vulnerable environment due to rising sea levels."
"Các vùng đất ngập nước ven biển là một môi trường đặc biệt dễ bị tổn thương do mực nước biển dâng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vulnerable environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: vulnerable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vulnerable environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các báo cáo khoa học, chính sách môi trường, và các cuộc thảo luận về bảo tồn. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải bảo vệ các khu vực nhạy cảm khỏi những tác động tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng "vulnerable to" để chỉ ra yếu tố gây ra tổn thương (ví dụ: vulnerable to pollution). Sử dụng "vulnerable from" để nhấn mạnh nguồn gốc của sự tổn thương (ví dụ: vulnerable from deforestation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vulnerable environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.