(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-governing nation
C1

self-governing nation

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

quốc gia tự trị quốc gia tự quản nước tự trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-governing nation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quốc gia có khả năng tự quản lý mà không có sự kiểm soát từ bên ngoài.

Definition (English Meaning)

A nation that is able to govern itself without outside control.

Ví dụ Thực tế với 'Self-governing nation'

  • "The country became a self-governing nation after decades of colonial rule."

    "Đất nước đã trở thành một quốc gia tự quản sau nhiều thập kỷ dưới sự cai trị của thực dân."

  • "The United Nations supports the right of all peoples to self-determination and to form self-governing nations."

    "Liên Hợp Quốc ủng hộ quyền tự quyết của tất cả các dân tộc và thành lập các quốc gia tự quản."

  • "The process of becoming a self-governing nation can be complex and involve significant political and social changes."

    "Quá trình trở thành một quốc gia tự quản có thể phức tạp và liên quan đến những thay đổi chính trị và xã hội đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-governing nation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

autonomous nation(quốc gia tự trị)
independent nation(quốc gia độc lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Self-governing nation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và luật pháp quốc tế. Nó nhấn mạnh sự độc lập và chủ quyền của một quốc gia trong việc đưa ra các quyết định chính sách và quản lý các vấn đề nội bộ của mình. Khác với 'independent nation' (quốc gia độc lập), 'self-governing nation' tập trung vào khả năng tự quản lý hơn là chỉ sự không phụ thuộc về mặt chính trị. Ví dụ, một thuộc địa có thể đạt được sự tự quản lý (self-governance) trước khi đạt được độc lập hoàn toàn (independence).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Of' thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà quốc gia đó tự quản lý. Ví dụ: 'A self-governing nation of free people.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-governing nation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)