sensor network
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensor network'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mạng lưới bao gồm các cảm biến tự động phân bố trong không gian để giám sát các điều kiện vật lý hoặc môi trường, chẳng hạn như nhiệt độ, âm thanh, áp suất, v.v., và hợp tác truyền dữ liệu của chúng qua mạng đến một vị trí chính.
Definition (English Meaning)
A network consisting of spatially distributed autonomous sensors to monitor physical or environmental conditions, such as temperature, sound, pressure, etc., and to cooperatively pass their data through the network to a main location.
Ví dụ Thực tế với 'Sensor network'
-
"A sensor network can be used to monitor environmental pollution."
"Một mạng lưới cảm biến có thể được sử dụng để giám sát ô nhiễm môi trường."
-
"The deployment of a sensor network allows for real-time data collection."
"Việc triển khai một mạng lưới cảm biến cho phép thu thập dữ liệu theo thời gian thực."
-
"Security is a critical concern in designing a sensor network."
"Bảo mật là một mối quan tâm quan trọng trong việc thiết kế một mạng lưới cảm biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensor network'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sensor network
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensor network'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'sensor network' thường được sử dụng trong các lĩnh vực như Internet of Things (IoT), tự động hóa công nghiệp, và giám sát môi trường. Nó nhấn mạnh sự phối hợp giữa các cảm biến để thu thập và truyền dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Used in sensor networks' (được sử dụng trong các mạng cảm biến), 'designed for sensor networks' (được thiết kế cho các mạng cảm biến), 'challenges within sensor networks' (những thách thức trong các mạng cảm biến). Các giới từ này chỉ vị trí (trong mạng), mục đích (cho mạng) hoặc phạm vi (bên trong mạng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensor network'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.