(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sexually transmitted infection
C1

sexually transmitted infection

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh lây truyền qua đường tình dục bệnh lây nhiễm qua đường tình dục các bệnh lây truyền qua đường tình dục các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexually transmitted infection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tiếp xúc tình dục.

Definition (English Meaning)

An infection that is transmitted through sexual contact.

Ví dụ Thực tế với 'Sexually transmitted infection'

  • "Regular testing is important to prevent the spread of sexually transmitted infections."

    "Việc xét nghiệm thường xuyên rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục."

  • "Public health campaigns aim to educate people about the risks of sexually transmitted infections."

    "Các chiến dịch y tế công cộng nhằm mục đích giáo dục mọi người về những rủi ro của các bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sexually transmitted infection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sexually transmitted infection
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

STD (sexually transmitted disease)(Bệnh lây truyền qua đường tình dục)
venereal disease(Bệnh hoa liễu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sexually transmitted infection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'sexually transmitted infection' (STI) là một thuật ngữ y tế để chỉ các bệnh nhiễm trùng lây lan chủ yếu qua quan hệ tình dục, bao gồm quan hệ qua đường âm đạo, hậu môn hoặc bằng miệng. Nó nhấn mạnh rằng bệnh có thể lây lan ngay cả khi không có triệu chứng rõ ràng. Các thuật ngữ khác như 'sexually transmitted disease' (STD) và 'venereal disease' (VD) cũng được sử dụng, nhưng STI được ưa chuộng hơn vì nó tập trung vào sự hiện diện của nhiễm trùng, không nhất thiết là bệnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexually transmitted infection'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)