(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retail manager
B2

retail manager

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý bán lẻ quản lý cửa hàng bán lẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retail manager'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cá nhân chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của một cửa hàng bán lẻ hoặc một bộ phận trong một cửa hàng. Điều này bao gồm quản lý nhân viên, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng, xử lý hàng tồn kho và đạt được mục tiêu doanh số.

Definition (English Meaning)

An individual responsible for overseeing the operations of a retail store or a department within a store. This includes managing staff, ensuring customer satisfaction, handling inventory, and meeting sales targets.

Ví dụ Thực tế với 'Retail manager'

  • "The retail manager implemented a new training program to improve customer service."

    "Người quản lý bán lẻ đã triển khai một chương trình đào tạo mới để cải thiện dịch vụ khách hàng."

  • "She worked as a retail manager for a large clothing company."

    "Cô ấy làm việc với vai trò quản lý bán lẻ cho một công ty quần áo lớn."

  • "The retail manager is responsible for ensuring the store meets its sales targets."

    "Người quản lý bán lẻ chịu trách nhiệm đảm bảo cửa hàng đạt được mục tiêu doanh số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retail manager'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: retail manager
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

store manager(quản lý cửa hàng)
department manager(quản lý bộ phận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sales associate(nhân viên bán hàng)
inventory(hàng tồn kho)
customer service(dịch vụ khách hàng)
merchandising(trưng bày hàng hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Bán lẻ

Ghi chú Cách dùng 'Retail manager'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh vai trò quản lý toàn diện trong môi trường bán lẻ. 'Retail manager' có trách nhiệm lớn hơn 'sales associate' hay 'store clerk', bao gồm cả việc lập kế hoạch chiến lược và quản lý tài chính ở một mức độ nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in at

- 'Retail manager of a department store': quản lý cửa hàng bách hóa.
- 'Retail manager in a supermarket': quản lý trong siêu thị.
- 'Retail manager at a boutique': quản lý tại một cửa hàng thời trang nhỏ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retail manager'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)