store manager
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Store manager'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người chịu trách nhiệm cho các hoạt động hàng ngày của một cửa hàng bán lẻ, bao gồm quản lý nhân viên, hàng tồn kho và dịch vụ khách hàng.
Definition (English Meaning)
A person responsible for the day-to-day operations of a retail store, including managing staff, inventory, and customer service.
Ví dụ Thực tế với 'Store manager'
-
"The store manager implemented a new training program for all employees."
"Người quản lý cửa hàng đã triển khai một chương trình đào tạo mới cho tất cả nhân viên."
-
"The store manager is responsible for ensuring the store is clean and organized."
"Người quản lý cửa hàng chịu trách nhiệm đảm bảo cửa hàng sạch sẽ và ngăn nắp."
-
"She was promoted to store manager after demonstrating strong leadership skills."
"Cô ấy được thăng chức lên quản lý cửa hàng sau khi thể hiện kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Store manager'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: store manager
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Store manager'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực bán lẻ. Vai trò này bao gồm nhiều nhiệm vụ, từ đảm bảo doanh số bán hàng đạt mục tiêu đến giải quyết các vấn đề của khách hàng. 'Store manager' thường có quyền hạn cao hơn so với 'shop assistant' (nhân viên bán hàng) hoặc 'cashier' (thu ngân).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Store manager of' ám chỉ người quản lý của một cửa hàng cụ thể. Ví dụ: 'He is the store manager of the new branch.' 'Store manager as' được dùng để chỉ vai trò của một người. Ví dụ: 'She worked as a store manager for five years.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Store manager'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the store manager is incredibly efficient!
|
Ồ, người quản lý cửa hàng làm việc cực kỳ hiệu quả! |
| Phủ định |
Oh dear, the store manager isn't here today.
|
Ôi trời, người quản lý cửa hàng hôm nay không có ở đây. |
| Nghi vấn |
Hey, is the store manager available to assist me?
|
Này, người quản lý cửa hàng có rảnh để giúp tôi không? |