si units
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Si units'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ đo lường quốc tế (SI), dạng hiện đại của hệ mét, và là hệ thống đo lường được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.
Definition (English Meaning)
The International System of Units (SI), the modern form of the metric system, and the world's most widely used system of measurement.
Ví dụ Thực tế với 'Si units'
-
"Scientists use SI units to ensure consistency in measurements."
"Các nhà khoa học sử dụng đơn vị SI để đảm bảo tính nhất quán trong các phép đo."
-
"The standard unit of length in SI units is the meter."
"Đơn vị chuẩn của chiều dài trong hệ đơn vị SI là mét."
-
"It is essential to use SI units in scientific calculations."
"Việc sử dụng đơn vị SI trong các phép tính khoa học là rất cần thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Si units'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: si units
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Si units'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
SI units là một hệ thống thống nhất các đơn vị đo lường, được xây dựng dựa trên bảy đơn vị cơ bản: mét (m) cho chiều dài, kilogam (kg) cho khối lượng, giây (s) cho thời gian, ampe (A) cho dòng điện, kelvin (K) cho nhiệt độ, mol (mol) cho lượng chất và candela (cd) cho cường độ ánh sáng. Các đơn vị khác, được gọi là đơn vị dẫn xuất, được tạo thành từ các đơn vị cơ bản này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Si units'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists must use SI units in their reports.
|
Các nhà khoa học phải sử dụng đơn vị SI trong báo cáo của họ. |
| Phủ định |
They should not ignore the importance of SI units.
|
Họ không nên bỏ qua tầm quan trọng của đơn vị SI. |
| Nghi vấn |
Can we convert these measurements to SI units?
|
Chúng ta có thể chuyển đổi các phép đo này sang đơn vị SI không? |