ski jumping
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ski jumping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môn thể thao mùa đông, trong đó người trượt tuyết xuống dốc trên một đường dốc được thiết kế đặc biệt và nhảy lên không trung, cố gắng đi được khoảng cách xa nhất.
Definition (English Meaning)
A winter sport in which skiers descend a specially designed ramp on skis and leap through the air, attempting to travel the farthest distance.
Ví dụ Thực tế với 'Ski jumping'
-
"Ski jumping is a popular winter sport in many countries."
"Nhảy ski là một môn thể thao mùa đông phổ biến ở nhiều quốc gia."
-
"The ski jumping competition was held in Oslo."
"Cuộc thi nhảy ski được tổ chức tại Oslo."
-
"He is training hard for the upcoming ski jumping season."
"Anh ấy đang luyện tập chăm chỉ cho mùa giải nhảy ski sắp tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ski jumping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ski jumping
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ski jumping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ một môn thể thao cụ thể, nhấn mạnh cả hành động trượt tuyết và nhảy. Không nên nhầm lẫn với 'skiing' nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'in' để chỉ sự tham gia hoặc bối cảnh của môn thể thao này, ví dụ: 'He participates in ski jumping'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ski jumping'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he is passionate about ski jumping is evident in his every action.
|
Việc anh ấy đam mê môn nhảy trượt tuyết thể hiện rõ trong mọi hành động của anh ấy. |
| Phủ định |
Whether she will try ski jumping this winter is not yet known.
|
Liệu cô ấy có thử môn nhảy trượt tuyết mùa đông này hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
What makes ski jumping so appealing to adrenaline junkies remains a mystery to me.
|
Điều gì khiến môn nhảy trượt tuyết trở nên hấp dẫn đối với những người nghiện cảm giác mạnh vẫn là một bí ẩn đối với tôi. |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were braver, I would try ski jumping.
|
Nếu tôi dũng cảm hơn, tôi sẽ thử nhảy trượt tuyết. |
| Phủ định |
If it weren't so cold, I wouldn't be afraid of ski jumping.
|
Nếu trời không lạnh như vậy, tôi sẽ không sợ nhảy trượt tuyết. |
| Nghi vấn |
Would you consider ski jumping if you had more time?
|
Bạn có cân nhắc việc nhảy trượt tuyết nếu bạn có nhiều thời gian hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had trained harder, he would have succeeded in ski jumping.
|
Nếu anh ấy đã tập luyện chăm chỉ hơn, anh ấy đã thành công trong môn nhảy trượt tuyết. |
| Phủ định |
If she had not been afraid of heights, she might have enjoyed ski jumping.
|
Nếu cô ấy không sợ độ cao, cô ấy có lẽ đã thích môn nhảy trượt tuyết. |
| Nghi vấn |
Would he have won the gold medal if he had attempted that difficult ski jumping maneuver?
|
Liệu anh ấy có giành được huy chương vàng nếu anh ấy đã thử thực hiện cú nhảy trượt tuyết khó khăn đó không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is good, ski jumping competitions are held.
|
Nếu thời tiết tốt, các cuộc thi nhảy ski được tổ chức. |
| Phủ định |
When the wind is too strong, ski jumping doesn't happen.
|
Khi gió quá mạnh, môn nhảy ski không diễn ra. |
| Nghi vấn |
If it snows, does ski jumping become more dangerous?
|
Nếu trời mưa tuyết, liệu nhảy ski có trở nên nguy hiểm hơn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys ski jumping, doesn't he?
|
Anh ấy thích nhảy trượt tuyết, phải không? |
| Phủ định |
They aren't interested in ski jumping, are they?
|
Họ không hứng thú với nhảy trượt tuyết, phải không? |
| Nghi vấn |
Ski jumping is exciting, isn't it?
|
Nhảy trượt tuyết rất thú vị, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the Winter Olympics start, he will have been training in ski jumping for ten years.
|
Vào thời điểm Thế vận hội Mùa đông bắt đầu, anh ấy sẽ đã tập luyện môn nhảy ski trong mười năm. |
| Phủ định |
They won't have been ski jumping professionally for very long before they decide to retire.
|
Họ sẽ không nhảy ski chuyên nghiệp được lâu trước khi quyết định giải nghệ. |
| Nghi vấn |
Will she have been ski jumping since she was a child when she competes in the championship?
|
Liệu cô ấy sẽ đã nhảy ski từ khi còn bé khi cô ấy thi đấu trong giải vô địch? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athlete is currently ski jumping in the competition.
|
Vận động viên hiện đang nhảy trượt tuyết trong cuộc thi. |
| Phủ định |
They are not ski jumping this afternoon due to the weather conditions.
|
Họ không nhảy trượt tuyết chiều nay vì điều kiện thời tiết. |
| Nghi vấn |
Is she ski jumping for the national team this year?
|
Cô ấy có đang nhảy trượt tuyết cho đội tuyển quốc gia năm nay không? |