small enterprise
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Small enterprise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một doanh nghiệp hoặc công ty có số lượng nhân viên ít và doanh thu tương đối thấp.
Definition (English Meaning)
A business or company with a small number of employees and relatively low revenue.
Ví dụ Thực tế với 'Small enterprise'
-
"The government provides support for small enterprises to encourage economic growth."
"Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho các doanh nghiệp nhỏ để khuyến khích tăng trưởng kinh tế."
-
"Many small enterprises struggle to compete with larger corporations."
"Nhiều doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các tập đoàn lớn hơn."
-
"Small enterprises play a crucial role in job creation."
"Các doanh nghiệp nhỏ đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Small enterprise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Small enterprise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, kinh doanh và chính sách để chỉ các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME). 'Small' ở đây mang nghĩa về quy mô, có thể liên quan đến số lượng nhân viên, doanh thu, hoặc vốn điều lệ. Cần phân biệt với 'startup', là những doanh nghiệp mới thành lập thường có tiềm năng tăng trưởng cao. 'Enterprise' nhấn mạnh đến tính chủ động, sáng tạo và tinh thần kinh doanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Small enterprise'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that small enterprise is incredibly successful!
|
Ồ, doanh nghiệp nhỏ đó cực kỳ thành công! |
| Phủ định |
Alas, that small enterprise didn't survive the economic downturn.
|
Tiếc thay, doanh nghiệp nhỏ đó đã không sống sót qua cuộc suy thoái kinh tế. |
| Nghi vấn |
Hey, is that small enterprise hiring?
|
Này, doanh nghiệp nhỏ đó có đang tuyển dụng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a small enterprise invests in online marketing, it will likely see an increase in sales.
|
Nếu một doanh nghiệp nhỏ đầu tư vào tiếp thị trực tuyến, nó có khả năng sẽ thấy sự gia tăng doanh số. |
| Phủ định |
If a small enterprise doesn't adapt to new technologies, it won't be able to compete effectively.
|
Nếu một doanh nghiệp nhỏ không thích nghi với công nghệ mới, nó sẽ không thể cạnh tranh hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Will a small enterprise succeed if it focuses solely on local markets?
|
Liệu một doanh nghiệp nhỏ có thành công nếu nó chỉ tập trung vào thị trường địa phương? |