social comfort
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social comfort'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái thoải mái và dễ chịu khi trải nghiệm trong các tình huống xã hội; cảm giác thuộc về và được chấp nhận trong một nhóm hoặc cộng đồng.
Definition (English Meaning)
A state of ease and well-being experienced in social situations; a sense of belonging and acceptance within a group or community.
Ví dụ Thực tế với 'Social comfort'
-
"For many introverts, achieving social comfort requires conscious effort to engage with others."
"Đối với nhiều người hướng nội, để đạt được sự thoải mái trong giao tiếp xã hội đòi hỏi sự nỗ lực có ý thức để tương tác với người khác."
-
"The program aims to increase social comfort among teenagers with autism."
"Chương trình nhằm mục đích tăng sự thoải mái trong giao tiếp xã hội cho thanh thiếu niên mắc chứng tự kỷ."
-
"Creating a safe and inclusive environment is crucial for fostering social comfort."
"Tạo ra một môi trường an toàn và hòa nhập là rất quan trọng để thúc đẩy sự thoải mái trong giao tiếp xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social comfort'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social comfort
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social comfort'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Social comfort nhấn mạnh đến cảm giác an toàn và tự tin khi tương tác với người khác. Nó khác với 'social ease' ở chỗ nó bao gồm cả sự chấp nhận và thấu hiểu từ những người xung quanh, không chỉ đơn thuần là khả năng giao tiếp một cách trôi chảy. 'Social grace' đề cập đến khả năng cư xử lịch sự và khéo léo trong xã hội, trong khi 'social comfort' tập trung vào cảm xúc và trạng thái tâm lý thoải mái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Diễn tả trạng thái thoải mái trong một môi trường xã hội cụ thể (ví dụ: 'He finds social comfort in small gatherings.'). with: Diễn tả cảm giác thoải mái khi ở cùng một nhóm người hoặc trong một mối quan hệ xã hội ('She feels social comfort with her close friends.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social comfort'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.